Thông số kỹ thuật hyundai grand i10
2017
380 triệu - 445 triệu
Hyundai Grand I10 là dòng xe Sedan của Hyundai dùng hộp số AT với động cơ KAPPA 1.2 MPI và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Hyundai Grand I10 có giá bán 380,445 triệu đồng. Để mua ô tô Hyundai, bạn có thể tới các showroom Hyundai.
Loại | Sedan | Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.2 |
Màu sắc | trắng,bạc,đỏ,cam,xanh,màu cát |
Kích thước (DxRxC mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1042 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1450 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2425 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1248 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 64/6000 |
Mô-men xoắn cực đại | 119.68/4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Mac Pherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Bộ truyền tải | 4AT |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
Mâm xe | |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Không |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Bọc nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Không |