Thông số kỹ thuật hyundai tucson
2020
799 triệu - 940 triệu
Hyundai Tucson là dòng xe SUV của Hyundai dùng hộp số AT với động cơ 1.6 T-GDi và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Hyundai Tucson có giá bán 799,940 triệu đồng. Để mua ô tô Hyundai, bạn có thể tới các showroom Hyundai.
| Loại | SUV | Động cơ | 1.6 T-GDi | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.0 |
| Màu sắc | trắng,bạc,đen,đỏ,vàng be,vàng cát |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4480x1850x1660 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 Lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | 1.6 T-GDi |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1591 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 130.2/5500 |
| Mô-men xoắn cực đại | 265/15004 |
| Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD |
| Hộp số | AT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | Macpherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| Bộ truyền tải | |
| Hệ thống nhiên liệu |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Không |
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | Có |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 245/45 R19 |
| Mâm xe | |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương điều chỉnh điện | |
| Gương gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ |
| Chất liệu vô lăng | |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | Bọc da |
| Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh vô lăng | |
| Cửa số trời | Có |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống âm thanh | |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | |
| Cửa sổ chỉnh điện | |
| Cổng kết nối USB | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
| Túi khí | |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
| Camera lùi | |
| Hệ thống chống trộm | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe |
