Thông số kỹ thuật kia cerato
2020
559 triệu - 719 triệu
Kia Cerato là dòng xe Sedan của Kia dùng hộp số AT với động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Kia Cerato có giá bán 559,719 triệu đồng. Để mua ô tô Kia, bạn có thể tới các showroom Kia.
Loại | Sedan | Động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.9 |
Màu sắc | trắng,bạc,đen,xanh,xám,vàng,đỏ |
Kích thước (DxRxC mm) | 4640x1800x1450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1270 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1591 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 95/6300 |
Mô-men xoắn cực đại | 157/4850 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa x Đĩa |
Hệ thống phanh sau | |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 225/45R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Màu xám |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Cửa số trời | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | 2 túi khí |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |