Thông số kỹ thuật kia optima
2019
789 triệu - 969 triệu
Kia Optima là dòng xe Sedan của Kia dùng hộp số AT với động cơ Xăng, Nu 2.0L và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Kia Optima có giá bán 789,969 triệu đồng. Để mua ô tô Kia, bạn có thể tới các showroom Kia.
Loại | Sedan | Động cơ | Xăng, Nu 2.0L | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.0 |
Màu sắc | Xám,trắng,đỏ |
Kích thước (DxRxC mm) | 4855x1860x1465 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.45 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1450 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1520 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | Xăng, Nu 2.0L |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1999 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 113.3/6200 |
Mô-men xoắn cực đại | 194/4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Bộ truyền tải | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Đèn sương mù phía sau | |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Mâm xe | Kiểu sơn màu kim loại |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | Không |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | Da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Chất liệu ghế | Màu Beige |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe |