Thông số kỹ thuật kia rondo
2020
585 triệu - 669 triệu
Kia Rondo là dòng xe Minivan/MPV của Kia dùng hộp số AT với động cơ Xăng, Nu 2.0L và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Kia Rondo có giá bán 585,669 triệu đồng. Để mua ô tô Kia, bạn có thể tới các showroom Kia.
Loại | Minivan/MPV | Động cơ | Xăng, Nu 2.0L | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.4 |
Màu sắc | trắng,đen,bạc,nâu |
Kích thước (DxRxC mm) | 4525x1805x1610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 151 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1510 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2140 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | Xăng, Nu 2.0L |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1999 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 117/6500 |
Mô-men xoắn cực đại | 194/4800 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 225/45R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói ECM |
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng lạnh |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | 2 Túi khí |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe | Không |