Thông số kỹ thuật kia soluto
2020
399 triệu - 499 triệu
Kia Soluto là dòng xe Sedan của Kia dùng hộp số MT với động cơ Kappa 1.4L và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Kia Soluto có giá bán 399,499 triệu đồng. Để mua ô tô Kia, bạn có thể tới các showroom Kia.
| Loại | Sedan | Động cơ | Kappa 1.4L | Hộp số | MT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.2 |
| Màu sắc | bạc,trắng,đen,vàng,đỏ,xanh |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4300x1700x1460 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 m |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | 2570 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | Kappa 1.4L |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1399 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 70.1/6000 |
| Mô-men xoắn cực đại | 132/4000 |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
| Hộp số | MT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | |
| Hệ thống treo sau | |
| Hệ thống phanh trước | |
| Hệ thống phanh sau | |
| Bộ truyền tải | 5MT |
| Hệ thống nhiên liệu |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Projector |
| Đèn sương mù phía sau | |
| Đèn báo phanh trên cao | Không |
| Gương chiếu hậu chống chói | Không |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 175/70R14 |
| Mâm xe | Mâm thép |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | Có |
| Gương gập điện | Không |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Chất liệu vô lăng | |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | Simili |
| Điều chỉnh ghế lái | |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
| Điều chỉnh vô lăng | 2 hướng |
| Cửa số trời | Không |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Hệ thống âm thanh | |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Không |
| Cửa sổ chỉnh điện | Có |
| Cổng kết nối USB | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
| Túi khí | 2 Túi khí |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Không |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không |
| Camera lùi | Không |
| Hệ thống chống trộm | Không |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Không |
