Thông số kỹ thuật mazda cx 5
2020
899 triệu - 1.15 tỷ
Mazda Cx 5 là dòng xe SUV của Mazda dùng hộp số AT với động cơ 2.0 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Mazda Cx 5 có giá bán 899,1149 triệu đồng. Để mua ô tô Mazda, bạn có thể tới các showroom Mazda.
| Loại | SUV | Động cơ | 2.0 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.7 |
| Màu sắc | đen,xanh,xám xanh,nâu,bạc,trắng |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4550x1840x1675 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 m |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1511 kg |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 7.4L/100KM |
| Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
| Tên động cơ | 2.0 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1998 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 115/6000 |
| Mô-men xoắn cực đại | 200/4000 |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
| Hộp số | AT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | MacPherson strut |
| Hệ thống treo sau | Multi-link |
| Hệ thống phanh trước | 297mm ventilated disc |
| Hệ thống phanh sau | 303mm solid disc |
| Bộ truyền tải | 6-speed Skyactiv-MT (manual) |
| Hệ thống nhiên liệu | Electronic direct injection |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Không |
| Đèn sương mù phía sau | |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 225/65 R17 |
| Mâm xe | Steel |
| Lốp dự phòng | 185/80 R17 (temporary) |
| Cụm đèn sau | Halogen |
| Gương điều chỉnh điện | Có |
| Gương gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ |
| Chất liệu vô lăng | Bọc da |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | Cloth |
| Điều chỉnh ghế lái | Driver & passenger |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh vô lăng | Có |
| Cửa số trời | Không |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Standard, 2 transmitters |
| Cửa sổ chỉnh điện | Standard, one touch up/down (front & rear) |
| Cổng kết nối USB | 2; MP3, WMA, AAC, iPod? compatible |
| Cổng kết nối AUX | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Mazda Radar Cruise Control (MRCC) with Stop & Go function |
| Túi khí | Front (Driver & passenger); Side (front); Curtain (Front & rear) |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
| Camera lùi | Có |
| Hệ thống chống trộm | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có |
