Thông số kỹ thuật Mercedes Benz E E200 2020
2020
2.13 tỷ - 2.29 tỷ
Mercedes Benz E là dòng xe Sedan của Mercedes dùng hộp số AT với động cơ 4 xy lanh và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Mercedes Benz E có giá bán 2130,2290 triệu đồng. Để mua ô tô Mercedes, bạn có thể tới các showroom Mercedes.
Loại | Sedan | Động cơ | 4 xy lanh | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.7 |
Màu sắc | trắng,đen,xanh,đỏ,nâu,ghi |
Kích thước (DxRxC mm) | 4879x2071x1474 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.62 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1655 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2210 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 Lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 8.55L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2874 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1598 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1614 mm |
Tên động cơ | 4 xy lanh |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1991 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 145/6100 |
Mô-men xoắn cực đại | 300/1600 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Hệ thống phanh trước | Ventilated Discs |
Hệ thống phanh sau | Solid Discs |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ thống nhiên liệu | Direct Injection |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 205/60 R16 |
Mâm xe | Hợp kim |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Không |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Có |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Không |
Cổng kết nối AUX | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |