Thông số kỹ thuật mitsubishi mirage
2020
395 triệu - 475 triệu
Mitsubishi Mirage là dòng xe Minivan/MPV của Mitsubishi dùng hộp số CVT với động cơ 1.2L MIVEC và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Mitsubishi Mirage có giá bán 395,475 triệu đồng. Để mua ô tô Mitsubishi, bạn có thể tới các showroom Mitsubishi.
Loại | Minivan/MPV | Động cơ | 1.2L MIVEC | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.8 |



Màu sắc | vàng,trắng,đen,cam,xám,đỏ,xanh |
Kích thước (DxRxC mm) | 3795x1665x1510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 860 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 4.9L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2450 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1430 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1415 mm |
Tên động cơ | 1.2L MIVEC |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1193 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 57.4/6000 |
Mô-men xoắn cực đại | 100/4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa 13 inch |
Hệ thống phanh sau | Tang trống 7 inch |
Bộ truyền tải | Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 175/55R15 |
Mâm xe | Hợp kim 15", 2 tông màu |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | Túi khí đôi |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe |