Thông số kỹ thuật mitsubishi outlander
2020
825 triệu - 1.11 tỷ
Mitsubishi Outlander là dòng xe SUV của Mitsubishi dùng hộp số CVT với động cơ 2.0 I4 và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Mitsubishi Outlander có giá bán 825,1110 triệu đồng. Để mua ô tô Mitsubishi, bạn có thể tới các showroom Mitsubishi.
| Loại | SUV | Động cơ | 2.0 I4 | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.6 |
| Màu sắc | trắng,đen,đỏ,ghi xám,bạc |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4695x1810x1680 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 m |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63/60 lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 7.7L/100KM |
| Chiều dài cơ sở | |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | 2.0 I4 |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1999 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 108 |
| Mô-men xoắn cực đại | 196 |
| Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
| Hộp số | CVT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | |
| Hệ thống treo sau | |
| Hệ thống phanh trước | |
| Hệ thống phanh sau | |
| Bộ truyền tải | |
| Hệ thống nhiên liệu |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | |
| Đèn sương mù phía sau | |
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | |
| Mâm xe | |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | |
| Gương gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ |
| Chất liệu vô lăng | |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh vô lăng | |
| Cửa số trời | Có |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện | |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Cổng kết nối AUX | |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Túi khí | |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
| Camera lùi | Có |
| Hệ thống chống trộm | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có |
