Thông số kỹ thuật nissan navara
2020
589 triệu - 783 triệu
Nissan Navara là dòng xe Pick-up của Nissan dùng hộp số AT với động cơ 2.5 L, DOHC, 4 xy lanh và có 4 chỗ ngồi chạy Dầu .Nissan Navara có giá bán 589,783 triệu đồng. Để mua ô tô Nissan, bạn có thể tới các showroom Nissan.
Loại | Pick-up | Động cơ | 2.5 L, DOHC, 4 xy lanh | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Dầu | Dung tích bình | Số ghế | 4 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.6 |
Màu sắc | vàng,nâu,trắng,bạc,xanh đậm,xám |
Kích thước (DxRxC mm) | 5255x1850x1755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.3 m |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 3150 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | 2.5 L, DOHC, 4 xy lanh |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2488 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 121.5/3600 |
Mô-men xoắn cực đại | 403/2000 |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Hệ thống phanh trước | Ventilated Discs |
Hệ thống phanh sau | Drums |
Bộ truyền tải | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS |
Hệ thống nhiên liệu | CRDi |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 255/60 R18 |
Mâm xe | Hợp kim |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Có |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Không |
Cổng kết nối AUX | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Hệ thống ổn định thân xe | Không |