Thông số kỹ thuật nissan sunny
2020
448 triệu - 518 triệu
Nissan Sunny là dòng xe Sedan của Nissan dùng hộp số MT với động cơ Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng với Van biến thiên toàn thời gian và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Nissan Sunny có giá bán 448,518 triệu đồng. Để mua ô tô Nissan, bạn có thể tới các showroom Nissan.
Loại | Sedan | Động cơ | Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng với Van biến thiên toàn thời gian | Hộp số | MT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.8 |
Màu sắc | cam,đỏ,đen,trắng,xám,bạc |
Kích thước (DxRxC mm) | 4495.8x1739.9x1455.4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 1727 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1178.9 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1569.9 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 41 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 6.72L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2618.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1518.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1529.1 mm |
Tên động cơ | Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng với Van biến thiên toàn thời gian |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1498 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 91/6300 |
Mô-men xoắn cực đại | 155/4000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Hệ thống phanh trước | ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | drum |
Bộ truyền tải | Hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa điện tử |
Hệ thống nhiên liệu | Sequential MPI |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 195/65R15 |
Mâm xe | steel |
Lốp dự phòng | Có |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | power |
Gương gập điện | Không |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Có |
Chất liệu ghế | Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |