Thông số kỹ thuật nissan terra
2020
899 triệu - 1.20 tỷ
Nissan Terra là dòng xe SUV của Nissan dùng hộp số AT với động cơ 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder chạy Xăng .Nissan Terra có giá bán 899,1198 triệu đồng. Để mua ô tô Nissan, bạn có thể tới các showroom Nissan.
Loại | SUV | Động cơ | 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | Trọng lượng | Đánh giá | 3.9 |



Màu sắc | nâu,trắng,xám,bạc,đen,đỏ,cam |
Kích thước (DxRxC mm) | 4895x1865x1835 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1880 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78 Lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 9.42L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1565 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm |
Tên động cơ | 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2488 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 126/3600 |
Mô-men xoắn cực đại | 241/4000 |
Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | 5 liên kết với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống |
Bộ truyền tải | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay |
Hệ thống nhiên liệu | Direct Injection |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 255/65 R18 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Có |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | 2 Túi khí |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |