Thông số kỹ thuật suzuki ertiga
2020
499 triệu - 559 triệu
Suzuki Ertiga là dòng xe Minivan/MPV của Ôtô Suzuki dùng hộp số MT với động cơ K15B, DOHC, VVT, 4 xy lanh và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Suzuki Ertiga có giá bán 499,559 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Suzuki, bạn có thể tới các showroom Ôtô Suzuki.
| Loại | Minivan/MPV | Động cơ | K15B, DOHC, VVT, 4 xy lanh | Hộp số | MT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.6 |
| Màu sắc | đỏ,đen,xám,trắng,nâu |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4395x1735x1690 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 m |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 Lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 5.95L/100KM |
| Chiều dài cơ sở | 2740 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | K15B, DOHC, VVT, 4 xy lanh |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1462 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 76.8/6000 |
| Mô-men xoắn cực đại | 138/4400 |
| Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD |
| Hộp số | MT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
| Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
| Hệ thống phanh trước | Ventilated Discs |
| Hệ thống phanh sau | Drums |
| Bộ truyền tải | 5-Speed |
| Hệ thống nhiên liệu | MPFI |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Không |
| Đèn sương mù phía sau | Không |
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 185/65 R15 |
| Mâm xe | Hợp kim |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | Không |
| Gương gập điện | Không |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Không |
| Chất liệu vô lăng | |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Có |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
| Điều chỉnh vô lăng | Có |
| Cửa số trời | Không |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Hệ thống âm thanh | |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Không |
| Cửa sổ chỉnh điện | Có |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Cổng kết nối AUX | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
| Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
| Camera lùi | Không |
| Hệ thống chống trộm | Không |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
| Hệ thống ổn định thân xe | Không |
