Thông số kỹ thuật suzuki vitara
2019
779 triệu
Suzuki Vitara là dòng xe SUV của Ôtô Suzuki dùng hộp số AT với động cơ 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Suzuki Vitara có giá bán 779 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Suzuki, bạn có thể tới các showroom Ôtô Suzuki.
Loại | SUV | Động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.0 |
Màu sắc | xanh,cam,trắng,đen,đỏ,xám |
Kích thước (DxRxC mm) | 4500x1810x1695 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 5,3 lít/100km |
Chiều dài cơ sở | 2640 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | 1.6 L, 4 xy lanh, DOHC |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1586 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 126 |
Mô-men xoắn cực đại | 227 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Hệ thống phanh trước | |
Hệ thống phanh sau | |
Bộ truyền tải | |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | |
Mâm xe | Hợp kim |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Không |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Có |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Không |
Cổng kết nối AUX | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | Ghế hành khách, Ghế lái |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |