Thông số kỹ thuật suzuki xl7
2020
589 triệu - 599 triệu
Suzuki Xl7 là dòng xe SUV của Ôtô Suzuki dùng hộp số số tự động 4 cấp với động cơ Xăng 1.5L 4 xy-lanh K15B và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Suzuki Xl7 có giá bán 589,599 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Suzuki, bạn có thể tới các showroom Ôtô Suzuki.
| Loại | SUV | Động cơ | Xăng 1.5L 4 xy-lanh K15B | Hộp số | số tự động 4 cấp | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.6 |
| Màu sắc | trắng,cam,đen,nâu,đỏ,xám |
| Kích thước (DxRxC mm) | 4450x1775x1710 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1515 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1530 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 lít |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 803 |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | 2740 |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | Xăng 1.5L 4 xy-lanh K15B |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1462 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 103/6.000 |
| Mô-men xoắn cực đại | 138/4.400 |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Hộp số | số tự động 4 cấp |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | |
| Hệ thống treo sau | |
| Hệ thống phanh trước | |
| Hệ thống phanh sau | |
| Bộ truyền tải | |
| Hệ thống nhiên liệu |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | |
| Đèn sương mù phía sau | |
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 195/60R16 |
| Mâm xe | hợp kim 5 chấu kép 16 inch |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | |
| Gương gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ |
| Chất liệu vô lăng | |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
| Chất liệu ghế | bọc nỉ |
| Điều chỉnh ghế lái | |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh vô lăng | |
| Cửa số trời |
| Hệ thống điều hòa | tự động phía trước với sự hỗ trợ điều hòa phía sau chỉnh cơ |
| Hệ thống âm thanh | |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | |
| Cửa sổ chỉnh điện | |
| Cổng kết nối USB | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
| Túi khí | 2 Túi khí |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
| Camera lùi | Có |
| Hệ thống chống trộm | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có |
