Thông số kỹ thuật vinfast fadil
2019
415 triệu - 479 triệu
Vinfast Fadil là dòng xe Hatchback của VinFast dùng hộp số CVT với động cơ 1.4L, động cơ x ăng, 4 xi lanh thẳng hàng và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Vinfast Fadil có giá bán 415,479 triệu đồng. Để mua ô tô VinFast, bạn có thể tới các showroom VinFast.
Loại | Hatchback | Động cơ | 1.4L, động cơ x ăng, 4 xi lanh thẳng hàng | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.5 |
Màu sắc | đỏ,cam,xanh,bạc,xám,trắng |
Kích thước (DxRxC mm) | 3676 x1632 x1530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 Lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳn g hàng |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1495 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 73 kW @ 6200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 128/4400 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | Số tự động |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước | |
Hệ thống phanh sau | |
Bộ truyền tải | |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 185/55R15 |
Mâm xe | |
Lốp dự phòng | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp |
Điều chỉnh ghế lái | |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động có cảm biến độ ẩm |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe |