Xe máy Honda

So sánh Yamaha NVX 155 và Honda Air Blade 160 tại Việt Nam

Honda Air Blade 160 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam từ cuối tháng 5/2022. Hiện xe có hai phiên bản là Tiêu chuẩn và Đặc biệt, với giá bán lần lượt là 56,69 triệu và 57,89 triệu đồng. Mức giá này chỉ nhỉnh hơn một chút so với phiên bản Air Blade 150 trước đó và không chênh lệch nhiều so với đối thủ trực tiếp Yamaha NVX 155 VVA ABS (54,5-56 triệu đồng).
Trước khi Honda Air Blade 160 ra mắt Việt Nam, Yamaha NVX 155 được xem là "đối thủ khó nhằn" trong nhóm xe tay ga phân khúc trên 150 cc.

Trước khi Honda Air Blade 160 xuất hiện tại thị trường Việt Nam, Yamaha NVX 155 được xem là đối thủ mạnh trong phân khúc xe tay ga trên 150 cc, nhờ vào dung tích xy-lanh lớn nhất (155,1 cc) và hiệu suất vượt trội so với các mẫu xe cùng tầm giá. Giờ đây, với sự xuất hiện của Air Blade 160, Yamaha NVX 155 có thêm một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ.

Honda Air blade thiết kế trung tính, Yamaha NVX thiết kế cá tính

Honda Air Blade 160 thay thế phiên bản Air Blade 150 và có sự thay đổi chủ yếu ở động cơ và hiệu suất vận hành, trong khi thiết kế ngoại thất không có nhiều biến động. Điều này cho thấy Honda vẫn hài lòng với kiểu dáng hiện tại, với những thay đổi chủ yếu tập trung vào động cơ và khả năng vận hành.

Yamaha NVX 155 có kích thước tổng thể 1.980 x 700 x 1.150 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 1.350 mm, nhỉnh hơn Honda Air Blade 160.

Honda Air Blade 160 vẫn giữ thiết kế trung tính với hệ thống đèn trước và sau khá bắt mắt. Cụm đèn trước có dải định vị kéo dài từ trên xuống dưới, trong khi đèn hậu dạng hai tầng. Điểm thay đổi nhỏ so với phiên bản cũ là các đường gân trên ốp quây gió, tạo cảm giác thể thao và cứng cáp hơn cho xe, mặc dù vẫn được đánh giá là "hơi hiền" so với NVX 155.

Honda Air Blade 160 có kích thước tổng thể 1.890 x 686 x 1.116 mm (dài x rộng x cao) và chiều dài cơ sở 1.286 mm, với tổng khối lượng 114 kg. Trong khi đó, Yamaha NVX 155 có kích thước tổng thể 1.980 x 700 x 1.150 mm (dài x rộng x cao) và chiều dài cơ sở 1.350 mm, cho thấy NVX 155 có kích thước lớn hơn ở mọi mặt so với Air Blade 160.

Yamaha NVX 155 có thiết kế trẻ trung, năng động, tương tự các mẫu Maxi Scooter hiện đại với phần đầu lớn, yên chia 2 tầng và thân xe rộng. Thiết kế đèn định vị hình chữ V và cụm đèn chính chia thành hai phần riêng biệt giúp NVX 155 trông hầm hố hơn đối thủ.
Honda Air Blade 160 có kích thước tổng thể 1.890 x 686 x 1.116 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 1.286 mm.  

Cả hai mẫu xe đều có bình xăng đặt phía trước, thuận tiện cho việc tiếp nhiên liệu nhưng làm giảm không gian để chân, đặc biệt bất tiện cho người dùng nữ mặc váy.

Về tiện nghi, Honda Air Blade 160 và Yamaha NVX 155 đều có những điểm đáng chú ý. Air Blade 160 có cốp rộng 23,2 lít và cổng sạc Type-C mới. Hệ thống smart key trên Air Blade 160 cũng được cải tiến, không cần bấm nút đề trước khi mở khóa, tương tự các mẫu tay ga cao cấp như Honda SH . Trong khi đó, Yamaha NVX 155 đã trang bị công nghệ khóa thông minh từ thế hệ đầu tiên và có cốp lớn hơn, đạt 25 lít.

Air Blade 160 không có công tắc đèn, điều này khác với Yamaha NVX 155, nơi người dùng vẫn có thể tắt/mở đèn.
 Yamaha NVX 155 mang thiết kế nam tính trẻ trung, năng động khá tương đồng với các mẫu Maxi Scooter hiện nay.

So sánh động cơ và sử dụng nhiên liệu trên Air Blade 160 và Honda NVX 155

Động cơ là điểm thay đổi lớn nhất trên Honda Air Blade 160, sử dụng loại eSP+ dung tích 156,9 cc, công suất 15,2 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút, cải thiện so với Air Blade 150.

Yamaha NVX 155 trang bị động cơ Blue Core 155,1 cc, SOHC 4 van với công nghệ van biến thiên VVA, công suất 15,1 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn 13,9 Nm tại 6.500 vòng/phút. NVX 155 có cải thiện nhỏ về hiệu suất so với đời cũ.
Động trên Honda Air Blade 160 được chia sẻ chung với những "người anh em" của mình là Vario 160 hay PCX 160.

Air Blade 160 có dung tích xy-lanh lớn hơn, hiệu suất không vượt trội hơn nhiều so với Yamaha NVX 155. Air Blade 160 có tỷ lệ công suất trên khối lượng (PWR) là 0,133 HP/kg, trong khi NVX 155 là 0,1207-0,1236 HP/kg.

Air Blade 160 tiêu hao khoảng 2,3 lít/100 km, trong khi NVX 155 tiêu hao ít hơn, khoảng 2,19 lít/100 km. Honda Air Blade 160 có kích thước nhỏ gọn hơn, dễ dàng di chuyển trên phố, còn NVX 155 ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao nhờ trục cơ sở dài hơn.
Yamaha NVX 155 được trang bị động cơ Blue Core 155,1 cc, 4 thì, SOHC 4 van với công nghệ van biến thiên VVA (Variable Valve Actuation), làm mát bằng chất lỏng. 
Honda Air Blade 160 có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 2,3 lít/100 km. 
Yamaha NVX 155 có mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 2,19 lít/100 km. 

Giá bán, nên mua Air blade 160 hay NVX 155

Giá niêm yết của Honda Air Blade 160 tại Việt Nam từ 56,69 - 57,89 triệu đồng, không quá chênh lệch so với Yamaha NVX 155 (54,5-56 triệu đồng). Tuy nhiên, giá bán thực tế tại đại lý của Air Blade 160 hiện cao hơn nhiều so với niêm yết.

Nếu bạn có ngân sách dư giả và cần một chiếc xe tay ga đa năng, Honda Air Blade 160 là lựa chọn phù hợp. Từ tháng 6-7/2024, giá thực tế của Air Blade 160 có thể lên đến hơn 59 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn và hơn 61 triệu đồng cho bản Đặc biệt (chưa bao gồm chi phí đăng ký). Trong khi đó, Yamaha NVX 155 vẫn được bán đúng giá niêm yết, không có tình trạng chênh lệch giá tại đại lý, tạo khoảng cách lớn về giá thực tế giữa hai mẫu xe Nhật Bản này.

Nếu bạn là người trẻ trung, năng động và tìm kiếm một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu với giá hợp lý, Yamaha NVX 155 là sự lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn sẵn sàng đầu tư thêm cho một chiếc xe tay ga đa dụng và cao cấp hơn, Honda Air Blade 160 sẽ là sự lựa chọn hợp lý.
Nếu bạn thật sự có tài chính dư giả và sử dụng chiếc xe máy tay ga cho nhiều mục đích khác nhau thì hãy chọn mua Honda Air Blade 160. 
Không thể gửi trả lời hay tương tác do chủ đề hiện đang ở trạng thái lưu trữ


Bài viết liên quan





Cùng chuyên mục