Thông số kỹ thuật ford everest
2019
999 triệu - 1.40 tỷ
Ford Everest là dòng xe SUV của Ford dùng hộp số AT với động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp và có 7 chỗ ngồi chạy Dầu .Ford Everest có giá bán 999,1399 triệu đồng. Để mua ô tô Ford, bạn có thể tới các showroom Ford.
Loại | SUV | Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Dầu | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.6 |
Màu sắc | đỏ,đen,vàng,trắng,xám,xanh |
Kích thước (DxRxC mm) | 4892x1860x1837 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 6.58L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1996 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 132.4/3500 |
Mô-men xoắn cực đại | 420/1750 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống phanh trước | Phanh Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Phanh Đĩa |
Bộ truyền tải | Số tự động 10 cấp |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 265/65/R17 |
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17'' |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | Da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Điều chỉnh tay |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Không |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe |