Thông số kỹ thuật ford explorer
2020
2.27 tỷ
Ford Explorer là dòng xe SUV của Ford dùng hộp số AT với động cơ Xăng 2.3L Ecoboost I4 và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Ford Explorer có giá bán 2268 triệu đồng. Để mua ô tô Ford, bạn có thể tới các showroom Ford.
| Loại | SUV | Động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4 | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.7 |
| Màu sắc | đen,trắng,đỏ,ghi |
| Kích thước (DxRxC mm) | 5037x2005x1813 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | 2866 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau |
| Tên động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost I4 |
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 2261 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 200.8/5500 |
| Mô-men xoắn cực đại | 420/3000 |
| Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
| Hộp số | AT |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp |
| Hệ thống nhiên liệu |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Không |
| Gương chiếu hậu chống chói | Có |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 255/50R20 |
| Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20'' |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | Không |
| Gương gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ |
| Chất liệu vô lăng | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông |
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày |
| Chất liệu ghế | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng |
| Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh vô lăng | Electric |
| Cửa số trời | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Hệ thống âm thanh | 12 loa |
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Không |
| Cửa sổ chỉnh điện | Không |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Cổng kết nối AUX | |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
| Túi khí | |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
| Camera lùi | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có |
