Thông số kỹ thuật ford ranger
2020
616 triệu - 1.20 tỷ
Ford Ranger là dòng xe Pick-up của Ford dùng hộp số MT với động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi và có 5 chỗ ngồi chạy Dầu .Ford Ranger có giá bán 616,1198 triệu đồng. Để mua ô tô Ford, bạn có thể tới các showroom Ford.
Loại | Pick-up | Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Hộp số | MT | Loại nhiên liệu | Dầu | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.2 |



Màu sắc | Xanh,xám,vàng,trắng,đỏ,đen,bạc |
Kích thước (DxRxC mm) | 5280x1860x1830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2198 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 117.7/3200 |
Mô-men xoắn cực đại | 385/1600 |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | MT |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh trước | Phanh Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Bộ truyền tải | 6 số tay |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 255/70R16 |
Mâm xe | |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | Thường |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không |
Camera lùi | |
Hệ thống chống trộm | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe |