Thông số kỹ thuật honda civic
2020
729 triệu - 1.80 tỷ
Honda Civic là dòng xe Sedan của Ôtô Honda dùng hộp số CVT với động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Honda Civic có giá bán 729,1800 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Honda, bạn có thể tới các showroom Ôtô Honda.
Loại | Sedan | Động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.3 |
Màu sắc | trắng,ghi,đỏ,xanh,đen |
Kích thước (DxRxC mm) | 4648x1799x1416 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 53 m |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1685 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 46,9 Lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 6.2L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1537 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1553 mm |
Tên động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1498 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 127/5500 |
Mô-men xoắn cực đại | 220/17005 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
Bộ truyền tải | Vô cấp CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Đèn sương mù phía sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Tích hợp trên cánh gió |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 235/40ZR18 |
Mâm xe | Hợp kim/18 inch |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Có |
Hệ thống điều hòa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |