Thông số kỹ thuật honda cr v
2020
998 triệu - 1.12 tỷ
Honda Cr V là dòng xe SUV của Ôtô Honda dùng hộp số CVT với động cơ 1.5L DOHC VTEC Turbo 4 xi lanh thẳng hàng,16 van ứng dụng công nghệ Earth Dream và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Honda Cr V có giá bán 998,1118 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Honda, bạn có thể tới các showroom Ôtô Honda.
Loại | SUV | Động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo 4 xi lanh thẳng hàng,16 van ứng dụng công nghệ Earth Dream | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.1 |
Màu sắc | |
Kích thước (DxRxC mm) | 4.584x1.855x1.679 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1649 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.300 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 6.9L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2.660 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1.601 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1.617 mm |
Tên động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo 4 xi lanh thẳng hàng,16 van ứng dụng công nghệ Earth Dreams |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1498 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 188 / 5.600 |
Mô-men xoắn cực đại | 240 / 2.000 - 5.000 |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | CVT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Phanh Đĩa |
Bộ truyền tải | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Đèn sương mù phía sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Kích thước lốp | 235/60R18 |
Mâm xe | Hợp kim/18 inch |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | Da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Không |
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Điều chỉnh 4 hướng |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh | 8 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |