Thông số kỹ thuật honda odyssey
2020
1.99 tỷ
Honda Odyssey là dòng xe Van của Ôtô Honda dùng hộp số CVT với động cơ 4 xy lanh và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Honda Odyssey có giá bán 1990 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô Honda, bạn có thể tới các showroom Ôtô Honda.
Loại | Van | Động cơ | 4 xy lanh | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 5.0 |
Màu sắc | trắng,ghi xám,xanh dương |
Kích thước (DxRxC mm) | 4830x1820x1695 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 2450 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2900 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1560 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1560 mm |
Tên động cơ | 4 xy lanh |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2356 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 129 |
Mô-men xoắn cực đại | 225 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | CVT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Hệ thống phanh trước | Ventilated Discs |
Hệ thống phanh sau | Solid Discs |
Bộ truyền tải | Variable Speed |
Hệ thống nhiên liệu | MPFI |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 215/55 R17 |
Mâm xe | Hợp kim - 17 Inch |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Có |
Cửa số trời | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |