showroom Toyota." itemprop="description">

Thông số kỹ thuật toyota camry

2020
1.29 tỷ - 1.24 tỷ

Toyota Camry là dòng xe Sedan của Toyota dùng hộp số AT với động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Toyota Camry có giá bán 1290,1235 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.

Loại Sedan Động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.1

Màu sắc đen,trắng,đỏ,ghi,bạc,nâu
Kích thước (DxRxC mm) 4885x1840x1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 57 m
Trọng lượng không tải (kg) 1520 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2825 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1998
Công suất tối đa (hp/rpm) 123/6500
Mô-men xoắn cực đại 199/4600
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Mc Pherson/McPherson Struts
Hệ thống treo sau Double Wishbone
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc
Bộ truyền tải Số tự động 6 cấp
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 215/55R17
Mâm xe Mâm đúc
Lốp dự phòng Full size spare tires (aluminum)
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Bọc da
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong Chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 4 hướng
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

So sánh

    Chọn xe để so sánh

Xe Toyota khác