showroom Toyota." itemprop="description">

Thông số kỹ thuật toyota fortuner

2020
1.33 tỷ - 1.35 tỷ

Toyota Fortuner là dòng xe SUV của Toyota dùng hộp số MT với động cơ 2GD-FTV (2.4L) và có 7 chỗ ngồi chạy Dầu .Toyota Fortuner có giá bán 1330,1354 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.

Loại SUV Động cơ 2GD-FTV (2.4L) Hộp số MT Loại nhiên liệu Dầu Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 4.8

Màu sắc đen,nâu,bạc,xám,trắng
Kích thước (DxRxC mm) 4795x1855x1835
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8 m
Trọng lượng không tải (kg) 1980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2605 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 2393
Công suất tối đa (hp/rpm) 110/148
Mô-men xoắn cực đại 400/16002
Hệ thống truyền động Cầu sau - RWD
Hộp số MT
Loại nhiên liệu Dầu
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống phanh sau Đĩa/Disc
Bộ truyền tải Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 265/65R17
Mâm xe Mâm đúc/Alloy
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Urethane
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Chất liệu ghế Nỉ/Fabric
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa Chỉnh tay
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Không
Cửa sổ chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Không

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

So sánh

    Chọn xe để so sánh

Xe Toyota khác