Thông số kỹ thuật bmw x3
2020
2.53 tỷ - 4.25 tỷ
Bmw X3 là dòng xe CUV của Ôtô BMW dùng hộp số AT với động cơ Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Bmw X3 có giá bán 2529,4250 triệu đồng. Để mua ô tô Ôtô BMW, bạn có thể tới các showroom Ôtô BMW.
Loại | CUV | Động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.0 |
Màu sắc | xanh,vàng,đỏ,trắng,xám |
Kích thước (DxRxC mm) | 4721.9x2138.7x1676.4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 2032 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1783.1 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2188.1 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65,1 Lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | 8.71L/100KM |
Chiều dài cơ sở | 2865.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1620.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1635.8 mm |
Tên động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1998 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 135/5000 |
Mô-men xoắn cực đại | 135/5000 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Hệ thống phanh trước | ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | ventilated disc |
Bộ truyền tải | |
Hệ thống nhiên liệu | Gasoline Direct Injection |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 225/60R18 |
Mâm xe | Hợp kim |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | power |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | leather |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | Có |
Chất liệu ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống âm thanh | 12 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |