Thông số kỹ thuật toyota corolla cross
2020
        
          720 triệu - 970 triệu
          
          
          
          
        
      Toyota Corolla Cross là dòng xe CUV của Toyota dùng hộp số CVT với động cơ 2ZR-FBE 4 xi lanh thẳng hàng, van 16 DOHC và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Toyota Corolla Cross có giá bán 720,970 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.
| Loại | CUV | Động cơ | 2ZR-FBE 4 xi lanh thẳng hàng, van 16 DOHC | Hộp số | CVT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.8 | 
| Màu sắc | trắng,xám,xanh,đỏ,nâu,đen | 
| Kích thước (DxRxC mm) | 4460x1825x1620 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 mm | 
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 m | 
| Trọng lượng không tải (kg) | 1380 kg | 
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 lít | 
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau | 
| Tên động cơ | 2ZR-FBE 4 xi lanh thẳng hàng, van 16 DOHC | 
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1798 | 
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 103/6000 | 
| Mô-men xoắn cực đại | 177/4000 | 
| Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD | 
| Hộp số | CVT | 
| Loại nhiên liệu | Xăng | 
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | 
| Hệ thống treo sau | Double Wishbone | 
| Hệ thống phanh trước | Vetilated Discs | 
| Hệ thống phanh sau | Discs | 
| Bộ truyền tải | CVT-i 7 Speed with Sequential Shift and Shift Lock | 
| Hệ thống nhiên liệu | 
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | 
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Không | 
| Đèn sương mù phía sau | Có | 
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | |
| Mâm xe | |
| Lốp dự phòng | |
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | Có | 
| Gương gập điện | Có | 
| Tích hợp đèn báo rẽ | 
| Chất liệu vô lăng | Bọc da | 
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | |
| Chất liệu ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | |
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh vô lăng | Có | 
| Cửa số trời | Không | 
| Hệ thống điều hòa | Có | 
| Hệ thống âm thanh | Có | 
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | Không | 
| Cửa sổ chỉnh điện | Có | 
| Cổng kết nối USB | Có | 
| Cổng kết nối AUX | Có | 
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | 
| Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố | 
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
| Camera lùi | Có | 
| Hệ thống chống trộm | Có | 
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | 
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | 
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | 
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | 
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | Có | 
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không | 
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Không | 
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | 
