Thông số kỹ thuật toyota hilux
2018
622 triệu - 878 triệu
Toyota Hilux là dòng xe Pick-up của Toyota dùng hộp số AT với động cơ 1GD-FTV (2.8L) và có 5 chỗ ngồi chạy Dầu .Toyota Hilux có giá bán 622,878 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.
Loại | Pick-up | Động cơ | 1GD-FTV (2.8L) | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Dầu | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.0 |
Màu sắc | bạc,cam ánh kim,đen,đỏ,ghi xám,trắng |
Kích thước (DxRxC mm) | 5330x1855x1815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2095210 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 3085 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1540 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1550 mm |
Tên động cơ | 1GD-FTV (2.8L) |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2755 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 13017/3400 |
Mô-men xoắn cực đại | 450/2400 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá/Leaf spring |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió/ Ventilated Disc |
Hệ thống phanh sau | Tang trống/Drum |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 265/60R18 MLM |
Mâm xe | Mâm đúc/Alloy |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Chất liệu ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Cửa số trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | "Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)" |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |