Thông số kỹ thuật toyota rush
2020
668 triệu
Toyota Rush là dòng xe Minivan/MPV của Toyota dùng hộp số AT với động cơ 2NR-VE (1.5L) và có 7 chỗ ngồi chạy Xăng .Toyota Rush có giá bán 668 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.
Loại | Minivan/MPV | Động cơ | 2NR-VE (1.5L) | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.7 |
Màu sắc | đen,trắng,đỏ,bạc,hồng |
Kích thước (DxRxC mm) | 4435x1695x1705 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 52 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1496 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 76/10263 |
Mô-men xoắn cực đại | 13442 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Hệ thống phanh sau | Tang trống/Drum |
Bộ truyền tải | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Mâm xe | Mâm đúc/Alloy |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Cụm đèn sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/Leather |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Chất liệu ghế | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống âm thanh | 8 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |