showroom Toyota." itemprop="description">

Thông số kỹ thuật toyota wigo

2020
345 triệu - 405 triệu

Toyota Wigo là dòng xe Hatchback của Toyota dùng hộp số AT với động cơ 3NR-VE (1.2L) và có 5 chỗ ngồi chạy Xăng .Toyota Wigo có giá bán 345,405 triệu đồng. Để mua ô tô Toyota, bạn có thể tới các showroom Toyota.

Loại Hatchback Động cơ 3NR-VE (1.2L) Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.4

Màu sắc trắng,bạc,xám,đen,đỏ,cam
Kích thước (DxRxC mm) 3660x1600x1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 47 m
Trọng lượng không tải (kg) 890 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 3NR-VE (1.2L)
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1197
Công suất tối đa (hp/rpm) 64/86600
Mô-men xoắn cực đại 10742
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, Dầm xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Hệ thống phanh sau Tang trống/Drum
Bộ truyền tải Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 175/65R14
Mâm xe Mâm đúc/Alloy
Lốp dự phòng Thép/Steel
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện Không
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Urethane
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Chất liệu ghế Nỉ/Fabric
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh/Audio
Điều chỉnh vô lăng Không
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 4 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Không
Cửa sổ chỉnh điện Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Không
Camera lùi Không
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC Không
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

So sánh

    Chọn xe để so sánh

Xe Toyota khác