hyundai accent
2020
420 triệu - 542 triệu
Loại | Sedan | Động cơ | Kappa 1.4 MPI | Hộp số | MT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.5 |
Màu sắc | trắng,bạc,đen,đỏ,vàng be,vàng cát |
Kích thước (DxRxC mm) | 2600mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau |
Tên động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 1368 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 73.5/6000 |
Mô-men xoắn cực đại | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | MT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Hệ thống phanh trước | |
Hệ thống phanh sau | |
Bộ truyền tải | |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | |
Đèn sương mù phía sau | Không |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | Không |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 185/65 R15 |
Mâm xe | |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Cửa số trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Hệ thống âm thanh | |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Camera lùi | |
Hệ thống chống trộm | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Không |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Hệ thống ổn định thân xe |