So sánh vinfast fadil và hyundai grand i10

Nên chọn vinfast fadil hay hyundai grand i10 với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


vinfast fadil

2019
415 triệu - 479 triệu

Loại Hatchback Động cơ 1.4L, động cơ x ăng, 4 xi lanh thẳng hàng Hộp số CVT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.5

Màu sắc đỏ,cam,xanh,bạc,xám,trắng
Kích thước (DxRxC mm) 3676 x1632 x1530
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 32 Lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳn g hàng
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1495
Công suất tối đa (hp/rpm) 73 kW @ 6200 rpm
Mô-men xoắn cực đại 128/4400
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số Số tự động
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Hệ thống phanh trước
Hệ thống phanh sau
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 185/55R15
Mâm xe
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Chỉnh cơ 2 hướng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa Tự động có cảm biến độ ẩm
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí 6 túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

hyundai grand i10

2017
380 triệu - 445 triệu

Loại Sedan Động cơ KAPPA 1.2 MPI Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 5 Trọng lượng Đánh giá 4.2

Màu sắc trắng,bạc,đỏ,cam,xanh,màu cát
Kích thước (DxRxC mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1042 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 1450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2425 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ KAPPA 1.2 MPI
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1248
Công suất tối đa (hp/rpm) 64/6000
Mô-men xoắn cực đại 119.68/4000
Hệ thống truyền động Cầu trước - FWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Mac Pherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Tang trống
Bộ truyền tải 4AT
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 165/65R14
Mâm xe
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện Không
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Bọc da
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Bọc nỉ
Điều chỉnh ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 4 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Không

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Không
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC Không
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe Không