So sánh bmw x5 và bmw x7

Nên chọn bmw x5 hay bmw x7 với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


bmw x5

2020
4.12 tỷ

Loại SUV Động cơ Xăng I6 3.0L Hộp số tự động 8 cấp Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 4.3

Màu sắc
Kích thước (DxRxC mm) 4.922x2.004x1.745
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2135 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82,9 Lít
Dung tích khoang hành lý (lít) 1.860L
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 10.69L/100KM
Chiều dài cơ sở 2975 mm
Chiều rộng cơ sở trước 1666 mm
Chiều rộng cơ sở sau 1686 mm

Tên động cơ Xăng I6 3.0L
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh
Công suất tối đa (hp/rpm) 340 @ 5500- 6500
Mô-men xoắn cực đại 450 @ 1500 - 5200
Hệ thống truyền động Số tự động Steptronic 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Hệ thống phanh trước
Hệ thống phanh sau
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước LED
Đèn sương mù phía sau LED
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp
Mâm xe Mâm 19 inch 5 chấu kép
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh 10 loa
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

bmw x7

2020
7.50 tỷ

Loại SUV Động cơ Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 4.2

Màu sắc xanh,trắng,đen,nâu
Kích thước (DxRxC mm) 5163.8x2217.4x1805.9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 221 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 7 m
Trọng lượng không tải (kg) 2435.8 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 3170.2 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82.9 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 10.69L/100KM
Chiều dài cơ sở 3103.9 mm
Chiều rộng cơ sở trước 1684 mm
Chiều rộng cơ sở sau 1704.3 mm

Tên động cơ Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 2998
Công suất tối đa (hp/rpm) 250/5500
Mô-men xoắn cực đại 447/1500
Hệ thống truyền động 4 Cầu - AWD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Double Wishbone, Độc lập, 3.64
Hệ thống treo sau Multi-Link, Độc lập, 3.64
Hệ thống phanh trước ventilated disc
Hệ thống phanh sau ventilated disc
Bộ truyền tải
Hệ thống nhiên liệu Gasoline Direct Injection

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 285/45R21
Mâm xe painted alloy
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện power
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng leather
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế leatherette
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 12 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh điện, 4 hướng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 10 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không
Hệ thống ổn định thân xe