So sánh hyundai santa fe và kia sorento

Nên chọn hyundai santa fe hay kia sorento với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


hyundai santa fe

2020
995 triệu - 1.25 tỷ

Loại SUV Động cơ Xăng 2.4L và Diesel 2.2L Hộp số Tự động 6 cấp và tự động 8 cấp Loại nhiên liệu Xăng và Diesel Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 4.0

Màu sắc vàng,đen,bạc,trắng,xanh,đỏ
Kích thước (DxRxC mm) 4770x1890x1680
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2765 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Xăng 2.4L và Diesel 2.2L
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 2359
Công suất tối đa (hp/rpm) 186-198 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 241-441 Nm
Hệ thống truyền động Cầu trước hoặc 4 bánh HTRAC
Hộp số Tự động 6 cấp và tự động 8 cấp
Loại nhiên liệu Xăng và Diesel
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa
Bộ truyền tải Cầu trước hoặc 4 bánh HTRAC
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp
Mâm xe
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Da
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Điều chỉnh 4 hướng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí 6 túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe

kia sorento

2020
799 triệu - 949 triệu

Loại SUV Động cơ Dầu, 2.2L CRDi Hộp số AT Loại nhiên liệu Dầu Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 3.95

Màu sắc trắng,bạc,vàng,nâu,đen,xanh,đỏ
Kích thước (DxRxC mm) 4685x1885x1755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.45 m
Trọng lượng không tải (kg) 1760 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2390 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km)
Chiều dài cơ sở 2700 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Dầu, 2.2L CRDi
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 2199
Công suất tối đa (hp/rpm) 145/3800
Mô-men xoắn cực đại 437/1800
Hệ thống truyền động 2 Cầu - 2WD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Dầu
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa
Bộ truyền tải 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van HLA
Hệ thống nhiên liệu

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói Không
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 235/60R18
Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau LED
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng Da
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong Chống chói
Chất liệu ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng 4 hướng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh Không
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí 6 túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe