So sánh mitsubishi xpander và kia seltos

Nên chọn mitsubishi xpander hay kia seltos với đánh giá về ngoại nội thất, kích cỡ, trang bị an toàn, so sánh tính năng, nhiên liệu và giá bán


mitsubishi xpander

2020
555 triệu - 670 triệu

Loại Minivan/MPV Động cơ 1.5L MIVEC Hộp số AT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế 7 Trọng lượng Đánh giá 4.0

Màu sắc cam,bạc,xám,trắng,đen
Kích thước (DxRxC mm) 4475x1750x1695
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2 m
Trọng lượng không tải (kg) 1780 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 6.2L/100KM
Chiều dài cơ sở 2775 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ 1.5L MIVEC
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1499
Công suất tối đa (hp/rpm) 77
Mô-men xoắn cực đại 141
Hệ thống truyền động 2 Cầu - 2WD
Hộp số AT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước Đĩa
Hệ thống phanh sau Tang trống
Bộ truyền tải Số tự động 4 cấp
Hệ thống nhiên liệu Direct Injection

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 205/55R16
Mâm xe Hợp kim
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh vô lăng Tilt & Telescopic
Cửa số trời Không

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) Không

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC Không
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe Không

kia seltos

2020
589 triệu - 719 triệu

Loại CUV Động cơ Turbo 4 xy lanh, DOHC Hộp số CVT Loại nhiên liệu Xăng Dung tích bình Số ghế Trọng lượng Đánh giá 4.0

Màu sắc trắng,vàng,đen,cam,đỏ
Kích thước (DxRxC mm) 4315x1800x1645
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50 lít
Dung tích khoang hành lý (lít)
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) 6.21L/100KM
Chiều dài cơ sở 2610 mm
Chiều rộng cơ sở trước
Chiều rộng cơ sở sau

Tên động cơ Turbo 4 xy lanh, DOHC
Loại động cơ
Dung tích xi-lanh 1353
Công suất tối đa (hp/rpm)
Mô-men xoắn cực đại
Hệ thống truyền động 2 Cầu - 2WD
Hộp số CVT
Loại nhiên liệu Xăng
Tiêu chuẩn khí xả
Hệ thống treo trước McPherson Strut & Coil Spring
Hệ thống treo sau Coupled Torsion Beam Axle with Coil Spring
Hệ thống phanh trước Disc
Hệ thống phanh sau Disc
Bộ truyền tải 6-Speed
Hệ thống nhiên liệu GDI

Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau Không
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chống chói
Gạt mưa trước
Gạt mưa sau
Ăng-ten
Kích thước lốp 215/60 R17
Mâm xe Hợp kim - R17
Lốp dự phòng
Cụm đèn sau
Gương điều chỉnh điện
Gương gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ

Chất liệu vô lăng
Cụm đồng hồ
Màn hình đa thông tin
Hệ thống âm thanh
Gương chiếu hậu bên trong
Chất liệu ghế
Điều chỉnh ghế lái
Ghế hành khách trước
Ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp Không
Điều chỉnh vô lăng
Cửa số trời

Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh 6 loa
Nút bấm khởi động
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ chỉnh điện
Cổng kết nối USB Front & Rear
Cổng kết nối AUX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Túi khí
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Hệ thống chống trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC Không
Khung xe GOA
Dây an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống ổn định thân xe