toyota land cruiser
2020
2.34 tỷ
Loại | SUV | Động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 7 | Trọng lượng | Đánh giá | 3.8 |
Màu sắc | bạc,đen,trắng,nâu,đồng,ghi xám |
Kích thước (DxRxC mm) | 4840x1885x1845 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 m |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030219 kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93 lít |
Dung tích khoang hành lý (lít) | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
Tên động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Loại động cơ | |
Dung tích xi-lanh | 2694 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 12216/5200 |
Mô-men xoắn cực đại | 246/3900 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí xả | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder |
Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder |
Bộ truyền tải | Tự động 6 cấp / 6AT |
Hệ thống nhiên liệu |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có, LED / with, LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Gạt mưa trước | |
Gạt mưa sau | |
Ăng-ten | |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép |
Lốp dự phòng | |
Cụm đèn sau | |
Gương điều chỉnh điện | Có |
Gương gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chất liệu vô lăng | |
Cụm đồng hồ | |
Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chất liệu ghế | Da / Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng / 10 way power adjustable driver seat, 4 way power adjustable passenger's seat |
Ghế hành khách trước | |
Ghế sau | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth / Audio system, multi-information display, bluetooth handsfree telephone |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng/ Tilt & telescopic |
Cửa số trời |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế |
Hệ thống âm thanh | 9 loa |
Nút bấm khởi động | |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ chỉnh điện | Có (lên - xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) / With (one -touch up/ down & jam protection for all windows) |
Cổng kết nối USB | Có |
Cổng kết nối AUX | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Túi khí | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Khung xe GOA | |
Dây an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
Cột lái tự đổ | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |