Bảng giá xe hãng VinFast của các dòng Fadil 2021, Lux A2 .0 2021, President 2021, Lux SA2.0 2021, VF e34 2021, VF 8 2022, VF 5 2023 và VF 9 2023 sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây.
Vinfast là thương hiệu ô tô khởi nghiệp đầu tiên của Việt Nam hướng đến tầm nhìn trở thành hãng xe điện thông minh toàn cầu. Các mẫu xe của hãng nổi bật với kiểu dáng thon gọn, sang trọng, kết hợp cùng với nội thất hiện đại, đẳng cấp và động cơ mạnh mẽ. Mặc dù chỉ mới thành lập cách đây không lâu nhưng Vinfast đã làm hài lòng được đông đảo khách hàng Việt.
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
VinFast Fadil 2021 | Tiêu chuẩn | 425 triệu |
Nâng cao | 459 triệu | |
Cao cấp | 499 triệu | |
VinFast Lux A2.0 2021 | Tiêu chuẩn | 1 tỷ 115 triệu |
Nâng cao | 1 tỷ 206 triệu | |
Cao cấp | 1 tỷ 358 triệu | |
VinFast VF8 2022 | VF8 Eco | 1 tỷ 094 triệu |
VF8 Plus | 1 tỷ 263 triệu | |
VinFast Lux SA2.0 2021 | Tiêu chuẩn | 1 tỷ 552 triệu |
Nâng cao | 1 tỷ 642 triệu | |
Cao cấp | 1 tỷ 835 triệu | |
VinFast VF e34 2021 | Tiêu chuẩn | 710 triệu |
VinFast VF5 2023 | Plus | 458 triệu |
VinFast VF9 2023 | VF9 Eco | 1 tỷ 491 triệu |
VF9 Plus | 1 tỷ 685 triệu | |
VinFast President 2021 | President | 4 tỷ 600 triệu |
Trên đây là bảng giá xe ô tô của hãng VinFast tháng 6/2023 tại thị trường Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn sẽ tham khảo được giá tốt để có thể chuẩn bị tài chính trước khi quyết định mua xe.