Phiên bản giá rẻ động cơ Italia SWB11 dung tích xi lanh: 1.051cc, công suất 60 mã lực, hệ truyền động 5 tiến 01 lùi và cỡ lốp 5.50-13LT, cho khả năng chịu tải thiết kế trọng tải: 990Kg, tổng tải: 2.160Kg, kích thước toàn bộ (Dài x Rộng x Cao): 4.280 x 1.500 x 2.255mm. SRM K990 đáp ứng nhu cầu chở hàng nhỏ lẻ khối lượng 1 tấn và kích thước thùng chở hàng dài 2,45m hoạt động hiệu quả ra vào các con đường nhỏ hẹp, giao nhận hàng hóa và buôn bán các mặt hàng nông sản, hàng gia dụng, hàng thiết rất kinh tế.
SRM K990 thùng lửng:
Trọng lượng bản thân: 880 KG
- Tải trọng cho phép chở: 1150 KG
- Số người cho phép chở: 2 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 KG
- Kích thước xe (D x R x C): 4250 x 1500 x 1850 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1410 x 350 mm
SRM K990 Thùng Bạt:
- Trọng lượng bản thân: 1040 KG
- Tải trọng cho phép chở: 990 KG
- Số người cho phép chở: 2 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 KG
- Kích thước xe (D x R x C): 4280 x 1500 x 2255 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1410 x 1135/1460 mm
Xe Tải SRM K9 Thùng kín:
- Số loại: K990/TK
- Trọng lượng bản thân: 1040 KG
- Tải trọng cho phép chở: 990 KG
- Số người cho phép chở: 2 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 KG
- Kích thước xe (D x R x C): 4280 x 1500 x 2255 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2460 x 1420 x 1460 mm
Xe Tải SRM K990 thùng kín cánh dơi:
- Số loại: K990/TKCM
- Trọng lượng bản thân: 1110 KG
- Tải trọng cho phép chở: 920 KG
- Số người cho phép chở: 2 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 KG
- Kích thước xe (D x R x C): 4295 x 1590 x 2255 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2430 x 1380 x 1445 mm
Xe Tải SRM K9 thùng kín cánh dơi: Đây là mẫu xe bán hàng lưu động giá rẻ nhất, phục vụ cho những khách hàng buôn bán nhỏ lưu động, số vốn bỏ ra mua xe không nhiều vì xe cũng không chạy nhiều như xe chở hàng hỗn hợp, vì vậy với mẫu xe này sẽ phương án tiết kiệm nhất cho khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | MUI BẠT |
Số loại | K990/KM |
Trọng lượng bản thân | 1040 KG |
Tải trọng cho phép chở | 990 KG |
Số người cho phép chở | 2 Người |
Trọng lượng toàn bộ | 2160 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 4280 x 1500 x 2255 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2450 x 1410 x 1135/1460 mm |
Số trục | 2 |
Chiều dài cơ sở | 2500 mm |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì cso trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | SWB11M |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 45 kW/ 5.600 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau | 5.50-13/5.50-13 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /Tang trống, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Thanh răng – bánh răng , Cơ khí có trợ lực điện |
Địa chỉ: Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh