audi a4
2011
        
          1.70 tỷ
          
          
          
          
        
      | Loại | Sedan | Động cơ | TFSI | Hộp số | AT | Loại nhiên liệu | Xăng | Dung tích bình | Số ghế | 5 | Trọng lượng | Đánh giá | 4.2 | 
        
        
        | Màu sắc | đỏ,đen,xanh,xám | 
| Kích thước (DxRxC mm) | 4762.5x2021.8x1427.5 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6 m | 
| Trọng lượng không tải (kg) | 1549.9 kg | 
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57,9 Lít | 
| Dung tích khoang hành lý (lít) | |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100 km) | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Chiều rộng cơ sở trước | |
| Chiều rộng cơ sở sau | 
| Tên động cơ | TFSI | 
| Loại động cơ | |
| Dung tích xi-lanh | 1984 | 
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 140/4200 | 
| Mô-men xoắn cực đại | 320/1450 | 
| Hệ thống truyền động | |
| Hộp số | AT | 
| Loại nhiên liệu | Xăng | 
| Tiêu chuẩn khí xả | |
| Hệ thống treo trước | |
| Hệ thống treo sau | |
| Hệ thống phanh trước | ventilated disc | 
| Hệ thống phanh sau | disc | 
| Bộ truyền tải | 7-speed automated manual | 
| Hệ thống nhiên liệu | 
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
| Đèn sương mù phía trước | Không | 
| Đèn sương mù phía sau | Có | 
| Đèn báo phanh trên cao | |
| Gương chiếu hậu chống chói | |
| Gạt mưa trước | |
| Gạt mưa sau | |
| Ăng-ten | |
| Kích thước lốp | 245/40R18 | 
| Mâm xe | painted alloy | 
| Lốp dự phòng | Có | 
| Cụm đèn sau | |
| Gương điều chỉnh điện | power | 
| Gương gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | 
| Chất liệu vô lăng | leather | 
| Cụm đồng hồ | |
| Màn hình đa thông tin | |
| Hệ thống âm thanh | |
| Gương chiếu hậu bên trong | Có | 
| Chất liệu ghế | Da | 
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | 
| Ghế hành khách trước | |
| Ghế sau | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng | 
| Cửa số trời | Có | 
| Hệ thống điều hòa | |
| Hệ thống âm thanh | 19 loa | 
| Nút bấm khởi động | |
| Chìa khóa thông minh | |
| Cửa sổ chỉnh điện | Có | 
| Cổng kết nối USB | Có | 
| Cổng kết nối AUX | Có | 
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | 
| Túi khí | |
| Hệ thống cân bằng điện tử VSC | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | 
| Camera lùi | Có | 
| Hệ thống chống trộm | Có | 
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | 
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | 
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | 
| Khung xe GOA | |
| Dây an toàn | Có | 
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương | |
| Cột lái tự đổ | |
| Bàn đạp phanh tự đổ | |
| Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có | 
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có | 
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
| Hệ thống ổn định thân xe | 
